Có 1 kết quả:

舌吻 shé wěn ㄕㄜˊ ㄨㄣˇ

1/1

shé wěn ㄕㄜˊ ㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to French kiss
(2) French kiss

Bình luận 0